1
/
of
1
rẻ rách
rẻ rách: BONGDATV
rẻ rách: BONGDATV
Regular price
VND 12.649
Regular price
Sale price
VND 12.649
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
rẻ rách: Rẻ Rách hay Giẻ Rách là từ đúng trong tiếng Việt?,rách trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe,rẻ rách hay giẻ rách là đúng, ra nhập hay gia nhập là đúng,Tính từ thường được dùng để miệt thị nhân cách người khác là "giẻ rách ...,
Rẻ Rách hay Giẻ Rách là từ đúng trong tiếng Việt?
ở trạng thái không còn nguyên mảnh, có những chỗ bị tách, bị thủng ra. áo rách vai. xé rách quyển sách. đói cho sạch, rách cho thơm (tng) Trái nghĩa: lành. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%A1ch ».
rách trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
adj. torn. giấy rách: a torn piece of paper. tear. băng rách: tear tape. chỗ rách: tear. chỗ rách vì nhiệt: hot tear. độ bền chống rách: tear persistance. độ bền chống xé rách: tear strength.
rẻ rách hay giẻ rách là đúng, ra nhập hay gia nhập là đúng
Bài viết này phân biệt hai từ rẻ rách và giẻ rách, đều có nghĩa là khinh thường, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh để sử dụng. Xem ví dụ, trái nghĩa và nguyên nhân nhầm lẫn của hai từ này.
Tính từ thường được dùng để miệt thị nhân cách người khác là "giẻ rách ...
"Rẻ rách" là một danh từ để chỉ nghĩa cho lời nói hay lời nhận xét về một sự vật, nhân cách và tâm tính của con người.